--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẫm liệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẫm liệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẫm liệt
+ adj
stately; imposing
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
lẫm liệt
:
stately; imposing
+
edmond hoyle
:
nhà văn người Anh, người ham mê chơi bài (1672-1769)
+
innominate
:
không có tên, vô danh
+
cigarette-paper
:
giấy thuốc lá
+
húng lìu
:
Flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil)